Có 2 kết quả:

眼电图 yǎn diàn tú ㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨˊ眼電圖 yǎn diàn tú ㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electrooculograph (EOG)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electrooculograph (EOG)

Bình luận 0